Nội dung:
- 1 Giới thiệu dịch vụ Viện Chứng Nhận Toàn Cầu trong tư vấn cấp chứng nhận CE Marking
- 2 Chứng nhận CE Marking là gì và ý nghĩa pháp lý đối với doanh nghiệp Việt Nam
- 3 Những nhóm sản phẩm Việt Nam bắt buộc phải có chứng nhận CE Marking khi xuất khẩu EU
- 4 Hệ thống chỉ thị và quy định CE Marking của Liên minh Châu Âu (EU)
- 5 Quy trình chứng nhận CE Marking cho sản phẩm xuất khẩu sang Châu Âu
- 5.1 Bước 1 – Tiếp nhận thông tin và đánh giá sơ bộ sản phẩm
- 5.2 Bước 2 – Xác định phạm vi áp dụng CE Marking theo quy định EU
- 5.3 Bước 3 – Tư vấn yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn hài hòa áp dụng
- 5.4 Bước 4 – Đánh giá rủi ro và xác định mô-đun đánh giá sự phù hợp
- 5.5 Bước 5 – Phối hợp thử nghiệm và đánh giá với tổ chức có thẩm quyền
- 5.6 Bước 6 – Tư vấn xây dựng và hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật CE Marking
- 5.7 Bước 7 – Tư vấn lập EU Declaration of Conformity và gắn dấu CE
- 5.8 Bước 8 – Hỗ trợ sau chứng nhận và kiểm soát tuân thủ dài hạn
- 6 Những rủi ro pháp lý khi sản phẩm không có hoặc gắn sai CE Marking
- 7 Dịch vụ chứng nhận CE Marking của Viện Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI)
- 8 Lợi ích khi doanh nghiệp Việt Nam sử dụng dịch vụ chứng chỉ CE Marking tại GCDRI
- 9 FAQ – 15 Câu hỏi thường gặp về CE Marking và xuất khẩu sản phẩm từ Việt Nam sang EU
Doanh nghiệp cần hiểu đúng là CE Marking gắn với trách nhiệm tuân thủ. Dấu CE thể hiện rằng sản phẩm đã được đánh giá theo yêu cầu của EU về an toàn, sức khỏe, môi trường và các yêu cầu bắt buộc khác (tùy nhóm sản phẩm). Đây là nền tảng để doanh nghiệp xuất khẩu sang EU một cách bền vững và hạn chế rủi ro pháp lý trong quá trình phân phối.
Giới thiệu dịch vụ Viện Chứng Nhận Toàn Cầu trong tư vấn cấp chứng nhận CE Marking
Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) định vị vai trò là đơn vị tư vấn và điều phối chuyên môn trong hoạt động chứng nhận / chứng chỉ CE Marking cho doanh nghiệp Việt Nam. Chúng tôi tập trung hỗ trợ doanh nghiệp hiểu rõ nghĩa vụ pháp lý, xây dựng lộ trình tuân thủ và chuẩn hóa hồ sơ theo yêu cầu EU.
Trong quá trình triển khai, GCDRI phối hợp với các tổ chức chứng nhận, Notified Body và phòng thử nghiệm được công nhận (khi sản phẩm thuộc trường hợp cần bên thứ ba theo quy định EU). Cách tiếp cận này giúp doanh nghiệp có một lộ trình rõ ràng, đúng thẩm quyền, đúng quy định, hạn chế tối đa rủi ro khi hàng hóa được đưa vào thị trường EU.
Điểm GCDRI nhấn mạnh xuyên suốt là: CE Marking không phải “mua chứng chỉ CE”, mà là một quy trình tuân thủ. Vì vậy, tư vấn CE Marking cần đi vào “phần lõi”: phạm vi áp dụng, phương án đánh giá, bằng chứng tuân thủ và hồ sơ kỹ thuật. Hotline tư vấn CE Marking: 0904.889.859 (Ms.Hoa)
Chứng nhận CE Marking là gì và ý nghĩa pháp lý đối với doanh nghiệp Việt Nam
Khi doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang thị trường Châu Âu, một trong những câu hỏi phổ biến nhất là: “CE Marking là gì?” và “chứng nhận CE Marking có bắt buộc không?”. Với vai trò là đơn vị tư vấn chuyên sâu về tuân thủ thị trường EU, Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) xin giải thích ngắn gọn, dễ hiểu nhưng đúng bản chất pháp lý để doanh nghiệp nắm chắc ngay từ đầu.
CE Marking là dấu hiệu được gắn trên sản phẩm để thể hiện rằng sản phẩm đó phù hợp với các yêu cầu bắt buộc của Liên minh Châu Âu (EU) liên quan đến an toàn, sức khỏe, bảo vệ môi trường và bảo vệ người tiêu dùng. Nói cách khác, khi sản phẩm mang dấu CE đúng quy định, doanh nghiệp đang tuyên bố rằng sản phẩm đã được đánh giá sự phù hợp theo các Chỉ thị (Directives) hoặc Quy định (Regulations) áp dụng.
Điểm cần nhấn mạnh là: CE Marking không phải một “logo cho đẹp” và cũng không đơn giản là “xin một tờ giấy chứng nhận”. CE Marking là một cơ chế tuân thủ pháp lý. Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp có thể tự công bố sau khi hoàn tất đầy đủ hồ sơ và đánh giá phù hợp; trong một số trường hợp khác, doanh nghiệp bắt buộc phải có sự tham gia của Notified Body (tổ chức đánh giá được EU chỉ định).
Vì vậy, thuật ngữ “chứng nhận CE Marking” trong thực tiễn thường được doanh nghiệp sử dụng để chỉ toàn bộ quá trình gồm: xác định quy định EU áp dụng, thử nghiệm/đánh giá sự phù hợp, chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật, lập tuyên bố phù hợp và gắn dấu CE. Đây là cách hiểu phổ biến tại Việt Nam và cũng là phạm vi dịch vụ mà các đơn vị tư vấn tuân thủ EU đang hỗ trợ doanh nghiệp.
Ý nghĩa pháp lý của chứng chỉ CE Marking đối với doanh nghiệp Việt Nam thể hiện ở 3 khía cạnh then chốt sau:
- Là điều kiện bắt buộc để đưa nhiều nhóm sản phẩm vào EU: Nếu thuộc nhóm hàng phải áp CE mà không đáp ứng, sản phẩm có nguy cơ bị từ chối nhập khẩu hoặc thu hồi khỏi thị trường.
- Xác lập trách nhiệm pháp lý của “người chịu trách nhiệm”: Khi gắn CE, nhà sản xuất/nhà nhập khẩu/đại diện được ủy quyền chịu trách nhiệm về tính tuân thủ. Điều này liên quan trực tiếp đến hậu kiểm và trách nhiệm khi có sự cố.
- Là căn cứ để cơ quan EU kiểm tra hồ sơ kỹ thuật: Khi cơ quan quản lý thị trường yêu cầu, doanh nghiệp cần xuất trình Technical Documentation và EU Declaration of Conformity để chứng minh tuân thủ.

Dấu CE Marking thể hiện điều gì về pháp lý và an toàn sản phẩm
Dấu CE Marking thể hiện rằng sản phẩm đã được xem xét, đánh giá và kiểm soát các rủi ro có thể phát sinh trong quá trình sử dụng, phù hợp với mục đích và đối tượng sử dụng mà nhà sản xuất công bố.
Về mặt pháp lý, CE Marking là căn cứ để cơ quan hải quan và cơ quan giám sát thị trường EU xác định sản phẩm có đủ điều kiện lưu thông hay không. Nếu sản phẩm thuộc diện bắt buộc CE Marking nhưng không có dấu CE hợp lệ, hàng hóa có thể bị giữ lại tại cửa khẩu, buộc thu hồi hoặc xử phạt theo quy định.
Về mặt an toàn, CE Marking cho thấy sản phẩm đã đáp ứng các yêu cầu tối thiểu nhằm bảo vệ người tiêu dùng, người sử dụng và môi trường. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm như máy móc, thiết bị điện, thiết bị y tế, đồ chơi trẻ em hoặc thiết bị bảo hộ cá nhân.
CE Marking có phải là chứng nhận chất lượng hay không
Một trong những hiểu lầm phổ biến của doanh nghiệp là cho rằng CE Marking là chứng nhận chất lượng tương đương với các tiêu chuẩn ISO. Trên thực tế, CE Marking không phải là chứng nhận chất lượng, cũng không đánh giá mức độ cao hay thấp của sản phẩm.
CE Marking chỉ xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng mức yêu cầu tối thiểu bắt buộc theo luật EU để được phép lưu thông trên thị trường. Việc sản phẩm có chất lượng cao hay không còn phụ thuộc vào các tiêu chuẩn tự nguyện, chứng nhận hệ thống quản lý hoặc chiến lược chất lượng riêng của doanh nghiệp. Do đó, CE Marking nên được hiểu đúng là một yêu cầu pháp lý bắt buộc, không phải công cụ quảng bá chất lượng sản phẩm.
Để doanh nghiệp dễ hình dung, GCDRI tổng hợp bảng dưới đây nhằm tránh nhầm lẫn giữa chứng nhận CE Marking và một số khái niệm thường bị hiểu sai:
| Tiêu chí | Chứng nhận CE Marking | ISO (ví dụ ISO 9001) |
|---|---|---|
| Bản chất | Yêu cầu pháp lý theo Chỉ thị/Quy định EU áp dụng cho sản phẩm | Tiêu chuẩn hệ thống quản lý (tự nguyện), tập trung vào quy trình |
| Đối tượng | Sản phẩm (tuân thủ an toàn, sức khỏe, môi trường) | Doanh nghiệp/tổ chức (quản trị chất lượng) |
| Tính bắt buộc | Bắt buộc với nhiều nhóm sản phẩm khi vào EU | Thông thường không bắt buộc, tùy yêu cầu khách hàng/đấu thầu |
| Hồ sơ trọng tâm | Hồ sơ kỹ thuật (Technical File) + EU Declaration of Conformity | Tài liệu hệ thống quản lý chất lượng + đánh giá chứng nhận hệ thống |
| Rủi ro nếu làm sai | Cao: bị cấm lưu hành, thu hồi, xử phạt, ảnh hưởng pháp lý | Chủ yếu ảnh hưởng thương mại/uy tín, ít rủi ro pháp lý trực tiếp |
Trách nhiệm pháp lý gắn với dấu CE Marking thuộc về ai
Theo pháp luật của Liên minh Châu Âu, trách nhiệm pháp lý liên quan đến CE Marking thuộc về nhà sản xuất hoặc tổ chức chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường EU, bao gồm cả nhà nhập khẩu hoặc đại diện được ủy quyền trong một số trường hợp.
Doanh nghiệp chịu trách nhiệm về tính chính xác và đầy đủ của hồ sơ kỹ thuật, Tuyên bố phù hợp của EU (Declaration of Conformity) cũng như việc gắn dấu CE đúng quy định. Trong trường hợp sản phẩm không đáp ứng yêu cầu hoặc gây mất an toàn, doanh nghiệp có thể bị yêu cầu thu hồi sản phẩm, xử phạt hoặc cấm lưu thông tại thị trường EU.
Chính vì vậy, việc tiếp cận CE Marking một cách bài bản, đúng quy trình ngay từ đầu là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro pháp lý khi xuất khẩu sang Châu Âu.

Những nhóm sản phẩm Việt Nam bắt buộc phải có chứng nhận CE Marking khi xuất khẩu EU
Một trong những vấn đề quan trọng mà doanh nghiệp Việt Nam cần xác định ngay từ đầu khi tiếp cận thị trường Châu Âu là: sản phẩm của mình có thuộc nhóm bắt buộc phải có chứng nhận CE Marking hay không. Trên thực tế, không phải mọi sản phẩm đều phải gắn CE, nhưng nếu sản phẩm thuộc phạm vi điều chỉnh của các Chỉ thị hoặc Quy định EU liên quan đến CE Marking thì việc tuân thủ là yêu cầu pháp lý bắt buộc.
Theo kinh nghiệm tư vấn của Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI), nhiều doanh nghiệp Việt Nam gặp rủi ro trong xuất khẩu do đánh giá sai phạm vi áp dụng CE Marking, hoặc chỉ dựa vào yêu cầu của khách hàng EU mà chưa rà soát đầy đủ quy định pháp luật liên quan.
Nguyên tắc chung cần ghi nhớ: nếu sản phẩm có thể gây ảnh hưởng đến an toàn người sử dụng, sức khỏe cộng đồng hoặc môi trường, thì khả năng cao sản phẩm đó thuộc diện phải áp dụng chứng nhận CE Marking.
Dưới đây là các nhóm sản phẩm phổ biến của doanh nghiệp Việt Nam bắt buộc phải có chứng nhận CE Marking khi xuất khẩu sang EU:
CE Marking cho máy móc và thiết bị công nghiệp
Máy móc và thiết bị công nghiệp là một trong những nhóm sản phẩm phổ biến nhất phải thực hiện CE Marking khi xuất khẩu sang Châu Âu. Nhóm này bao gồm các loại máy sản xuất, máy gia công, dây chuyền tự động, thiết bị nâng hạ và các loại máy chuyên dụng khác.
Yêu cầu trọng tâm của CE Marking đối với máy móc là đánh giá các rủi ro liên quan đến an toàn cơ khí, khả năng vận hành an toàn và biện pháp bảo vệ người sử dụng. Doanh nghiệp cần chứng minh rằng các nguy cơ tiềm ẩn đã được nhận diện, phân tích và kiểm soát phù hợp trong suốt vòng đời sử dụng của máy.
Việc thực hiện CE Marking cho máy móc thường đòi hỏi hồ sơ kỹ thuật chi tiết, đặc biệt là tài liệu đánh giá rủi ro và hướng dẫn sử dụng.
CE Marking cho thiết bị điện – điện tử
Thiết bị điện và điện tử xuất khẩu sang EU phải đáp ứng các yêu cầu về an toàn điện và khả năng tương thích điện từ. Nhóm này bao gồm thiết bị điện gia dụng, thiết bị điện công nghiệp, bảng điều khiển, bộ nguồn và các sản phẩm điện – điện tử tương tự. CE Marking đối với thiết bị điện – điện tử nhằm đảm bảo rằng sản phẩm an toàn cho người sử dụng trong điều kiện vận hành bình thường và không gây nhiễu cho các thiết bị khác trong môi trường sử dụng. Đồng thời, sản phẩm cũng phải có khả năng hoạt động ổn định khi chịu ảnh hưởng từ các nguồn nhiễu bên ngoài.
CE Marking cho thiết bị y tế
Thiết bị y tế là nhóm sản phẩm chịu sự quản lý pháp lý rất chặt chẽ tại thị trường EU. Các sản phẩm này phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, hiệu quả sử dụng và kiểm soát rủi ro theo các quy định hiện hành của EU. Đối với phần lớn thiết bị y tế, doanh nghiệp không thể tự thực hiện toàn bộ quá trình đánh giá sự phù hợp mà phải có tổ chức được EU chỉ định tham gia đánh giá. Hồ sơ kỹ thuật của thiết bị y tế thường phức tạp, bao gồm nhiều tài liệu chứng minh tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
CE Marking cho đồ chơi trẻ em
Đồ chơi trẻ em là nhóm sản phẩm đặc biệt nhạy cảm do đối tượng sử dụng là trẻ nhỏ. Các yêu cầu CE Marking đối với đồ chơi tập trung vào việc đảm bảo an toàn cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ em trong quá trình sử dụng.
Doanh nghiệp cần chứng minh rằng đồ chơi không chứa các chất nguy hại, không có các chi tiết gây nguy cơ chấn thương và phù hợp với độ tuổi sử dụng đã công bố. Các thử nghiệm về hóa học, cơ lý và khả năng cháy thường là yêu cầu bắt buộc đối với nhóm sản phẩm này. Việc kiểm soát nguyên vật liệu đầu vào và quy trình sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng yêu cầu CE Marking cho đồ chơi trẻ em.
CE Marking cho thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)
Thiết bị bảo hộ cá nhân là các sản phẩm được thiết kế nhằm bảo vệ người sử dụng khỏi các nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe và an toàn trong quá trình làm việc. Nhóm này bao gồm mũ bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ và các thiết bị bảo vệ tương tự.
CE Marking đối với PPE tập trung vào khả năng bảo vệ thực tế của sản phẩm trong điều kiện sử dụng dự kiến. Với các thiết bị bảo hộ có mức độ rủi ro cao, doanh nghiệp bắt buộc phải có Notified Body tham gia đánh giá và giám sát.
CE Marking cho vật liệu xây dựng
Vật liệu xây dựng đưa vào thị trường EU phải đáp ứng các yêu cầu liên quan đến an toàn công trình, độ bền và tác động môi trường. Các sản phẩm như vật liệu hoàn thiện, cấu kiện xây dựng và sản phẩm cách nhiệt thường thuộc diện bắt buộc CE Marking.
Đối với nhóm sản phẩm này, CE Marking tập trung vào các đặc tính kỹ thuật như độ bền cơ học, khả năng chịu lực, phản ứng với lửa và các chỉ tiêu kỹ thuật khác phù hợp với mục đích sử dụng. Yêu cầu cần đảm bảo rằng các thông tin công bố về sản phẩm phù hợp với kết quả thử nghiệm và hồ sơ kỹ thuật CE Marking.
Để doanh nghiệp dễ hình dung, GCDRI tổng hợp bảng so sánh dưới đây về việc bắt buộc CE Marking theo nhóm sản phẩm:
| Nhóm sản phẩm | Tình trạng CE Marking | Lưu ý pháp lý quan trọng |
|---|---|---|
| Thiết bị điện – điện tử | Bắt buộc | Phải đánh giá an toàn điện và tương thích điện từ |
| Máy móc, thiết bị cơ khí | Bắt buộc | Đánh giá rủi ro cơ học, an toàn vận hành |
| Thiết bị y tế | Bắt buộc | Quy định nghiêm ngặt, nhiều trường hợp cần Notified Body |
| Đồ chơi trẻ em | Bắt buộc | Yêu cầu cao về an toàn hóa học, cơ lý |
| PPE – Bảo hộ lao động | Bắt buộc | Phân loại rủi ro ảnh hưởng đến mô-đun đánh giá |
| Vật liệu xây dựng | Bắt buộc | Áp dụng theo Construction Products Regulation |
Dưới đây là tổng quan về các chỉ thị và quy định CE chính.
| STT | Tên chỉ thị | Sản phẩm | Mã chỉ thị EU |
| 1 | Lifts Directive | Thang máy | 2014/33/EU |
| 2 | Measuring instruments | Dụng cụ đo lường | 2004/22/EC |
| 3 | Medical Device | Thiết bị y tế | 93/42/EEC |
| 4 | Explosives For Civil uses | Các loại thuốc nổ dân dụng | 93/15/EEC |
| 5 | Toys | Đồ chơi trẻ em | 2009/48/EC |
| 6 | Pyrotechnic articles | Pháo hoa | 2007/23/EC |
| 7 | Personal Protective Equipment | Thiết bị bảo vệ cá nhân | 89/686/EEC |
| 8 | Hot-water Boilers | Nồi hơi nước nóng | 92/42/EEC |
| 9 | Appliances Burning Gaseous Fuels | Thiết bị khí đốt | 2009/142/EC |
| 10 | Cableway installations designed to carry persons | Cáp dùng cho giao thông vận tải cá nhân | 2000/9 / EC |
| 11 | Electro-magnetic Compatibilty (EMC) | Thiết bị điện và điện tử | 2014/30/EU |
| 12 | Radio Equipment | Thiết bị đầu cuối, truyền thông có dây và không dây | 2014/53/EU |
| 13 | Non-automatic weighing instruments | Thiết bị cân không tự động | 2009/23/EC |
| 14 | In Vitro Diagnostic medical Device | Các thiết bị y tế ống nghiệm | 98/79/EC |
| 15 | Active Implantable medical Device | Thiết bị y tế cấy dưới da | 90/385/EEC |
| 16 | Construction Products | Vật liệu xây dựng | (EU) No 305/2011 |
| 17 | Recreational Craft | Du thuyền | 94/25/EC |
| 18 | Pressure Equipments | Thiết bị áp lực | 2014/68/EU |
| 19 | Equipment Explosive Atmspheres | Sản phẩm chống cháy nổ | 94/9/EC |
| 20 | Low Voltage (LVD) | Thiết bị điện và điện tử bao gồm AC 50V ~ 1000V , DC 75V ~ 1500V | 2014/35/EU |
| 21 | Simple Pressure Vessels | Thiết bị áp lực đơn | 2014/29/EU |
| 22 | Packaging and packaging waste | Thùng để đóng gói | 94/62/EC |
| 23 | Machinery Directive | Máy móc công nghiệp | 2006/42/EC |
Lưu ý đặc biệt cho doanh nghiệp Việt Nam: Một sản phẩm có thể chịu đồng thời nhiều Chỉ thị/Quy định CE Marking. Việc chỉ áp dụng một phần hoặc áp sai quy định có thể khiến hồ sơ CE Marking không hợp lệ khi bị hậu kiểm, dù sản phẩm đã xuất khẩu thành công ban đầu.
Vì vậy, trước khi triển khai chứng nhận CE Marking, doanh nghiệp nên đánh giá chính xác phạm vi áp dụng và lộ trình tuân thủ cho từng dòng sản phẩm. Đây cũng là bước mà GCDRI thường hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện ngay từ giai đoạn đầu để giảm thiểu rủi ro và tối ưu chi phí tuân thủ.
Hệ thống chỉ thị và quy định CE Marking của Liên minh Châu Âu (EU)
Để thực hiện việc cấp chứng nhận CE Marking đúng và đầy đủ, doanh nghiệp Việt Nam cần hiểu rõ một nền tảng cốt lõi nhưng thường bị bỏ qua, đó là hệ thống chỉ thị và quy định CE Marking của Liên minh Châu Âu (EU). Đây chính là cơ sở pháp lý quyết định việc sản phẩm có bắt buộc CE hay không, áp dụng theo cách nào và chịu trách nhiệm pháp lý ra sao.
Về nguyên tắc, CE Marking không tồn tại như một tiêu chuẩn độc lập, mà được xây dựng dựa trên các văn bản pháp luật của EU, bao gồm Chỉ thị (EU Directives) và Quy định (EU Regulations). Mỗi loại văn bản có phạm vi áp dụng và cơ chế thực thi khác nhau, nhưng đều mang tính bắt buộc đối với các sản phẩm thuộc diện điều chỉnh.
Sự khác nhau giữa EU Directive và EU Regulation
Trong hệ thống pháp luật EU, Directive và Regulation là hai loại văn bản có hiệu lực pháp lý khác nhau.
EU Directive đưa ra các yêu cầu và mục tiêu chung mà các quốc gia thành viên EU phải thực hiện. Mỗi quốc gia sẽ nội luật hóa Directive vào hệ thống pháp luật quốc gia của mình. Vì vậy, về nguyên tắc, Directive cho phép có sự linh hoạt nhất định trong cách áp dụng giữa các nước thành viên, nhưng vẫn đảm bảo cùng một mục tiêu chung về an toàn và tuân thủ.
Ngược lại, EU Regulation có hiệu lực trực tiếp và thống nhất trên toàn bộ EU, không cần thông qua quá trình nội luật hóa. Khi một Regulation có hiệu lực, mọi doanh nghiệp đưa sản phẩm ra thị trường EU đều phải tuân thủ giống nhau, không phân biệt quốc gia thành viên.

Trong CE Marking, nhiều lĩnh vực trước đây áp dụng Directive đã được chuyển sang Regulation nhằm tăng tính thống nhất và kiểm soát chặt chẽ hơn. Doanh nghiệp cần cập nhật đúng văn bản đang áp dụng tại thời điểm xuất khẩu.
Chỉ thị (Directive) là văn bản pháp lý của EU quy định các yêu cầu cơ bản phải đạt được, trong khi các quốc gia thành viên có trách nhiệm chuyển hóa chỉ thị đó vào luật quốc gia. Trong khi đó, Quy định (Regulation) có hiệu lực trực tiếp và thống nhất tại toàn bộ EU, không cần chuyển hóa qua luật quốc gia.
Trong thực tiễn tư vấn, Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) nhận thấy việc không phân biệt rõ Directive và Regulation là nguyên nhân phổ biến dẫn đến việc áp dụng sai quy định CE Marking cho sản phẩm.
Dưới đây là một số chỉ thị và quy định CE Marking quan trọng mà doanh nghiệp Việt Nam thường gặp khi xuất khẩu sang EU:
- Low Voltage Directive (LVD): áp dụng cho thiết bị điện hoạt động trong dải điện áp nhất định, tập trung vào an toàn điện.
- Electromagnetic Compatibility Directive (EMC): yêu cầu về tương thích điện từ đối với thiết bị điện – điện tử.
- Machinery Directive / Machinery Regulation: áp dụng cho máy móc, thiết bị cơ khí và dây chuyền sản xuất.
- Medical Device Regulation (MDR): điều chỉnh thiết bị y tế với yêu cầu đánh giá nghiêm ngặt hơn trước.
- Toy Safety Directive: áp dụng cho đồ chơi trẻ em, tập trung vào an toàn cơ lý và hóa học.
- PPE Regulation: áp dụng cho thiết bị bảo hộ lao động, phân loại theo mức độ rủi ro.
- Construction Products Regulation (CPR): áp dụng cho vật liệu và sản phẩm xây dựng.
Mỗi chỉ thị hoặc quy định CE Marking đều xác định rõ:
- Phạm vi sản phẩm áp dụng
- Các yêu cầu thiết yếu (Essential Requirements)
- Mô-đun đánh giá sự phù hợp mà doanh nghiệp phải thực hiện
- Trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất, nhà nhập khẩu và đại diện được ủy quyền
Một khái niệm quan trọng trong hệ thống CE Marking là tiêu chuẩn hài hòa châu Âu (Harmonised Standards – EN). Đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật được xây dựng để hỗ trợ doanh nghiệp chứng minh sự phù hợp với các yêu cầu cơ bản của chỉ thị hoặc quy định liên quan.
Lưu ý quan trọng: Việc áp dụng tiêu chuẩn EN là không bắt buộc, nhưng nếu doanh nghiệp áp dụng đúng các tiêu chuẩn hài hòa được công bố, sản phẩm sẽ được giả định phù hợp với các yêu cầu pháp lý tương ứng. Đây là phương án được phần lớn doanh nghiệp lựa chọn để giảm rủi ro khi bị hậu kiểm.
Để doanh nghiệp dễ hình dung vai trò của hệ thống pháp lý CE Marking, GCDRI trình bày bảng so sánh dưới đây:
| Nội dung | Directive (Chỉ thị) | Regulation (Quy định) |
|---|---|---|
| Hiệu lực pháp lý | Cần chuyển hóa vào luật quốc gia | Có hiệu lực trực tiếp tại toàn EU |
| Mức độ thống nhất | Có thể khác nhau chi tiết giữa các quốc gia | Thống nhất hoàn toàn |
| Ví dụ điển hình | LVD, EMC, Toy Safety Directive | MDR, PPE Regulation, CPR |
| Ảnh hưởng đến doanh nghiệp | Phải theo dõi cả luật quốc gia thành viên | Áp dụng chung cho mọi thị trường EU |
Quá trình triển khai chứng nhận CE Marking, việc xác định đúng chỉ thị/quy định áp dụng ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp tránh được các sai sót nghiêm trọng về hồ sơ, đánh giá và trách nhiệm pháp lý. Đây cũng là lý do GCDRI luôn khuyến nghị doanh nghiệp không nên triển khai CE Marking theo kinh nghiệm cảm tính, mà cần có đánh giá pháp lý bài bản cho từng dòng sản phẩm.
Ở phần tiếp theo, GCDRI sẽ làm rõ những điều kiện mà doanh nghiệp Việt Nam cần đáp ứng để được chứng nhận CE Marking, bao gồm cả yêu cầu kỹ thuật và trách nhiệm pháp lý liên quan.
Quy trình chứng nhận CE Marking cho sản phẩm xuất khẩu sang Châu Âu
Để xuất khẩu hàng hóa vào thị trường EU một cách bền vững, doanh nghiệp Việt Nam cần tiếp cận chứng nhận CE Marking theo hướng đúng quy định, có hệ thống và có thể chứng minh được bằng hồ sơ kỹ thuật. Trên thực tế, CE Marking không chỉ là “gắn dấu CE”, mà là một quy trình tuân thủ pháp lý gồm nhiều bước liên quan đến đánh giá rủi ro, thử nghiệm, lập hồ sơ và công bố phù hợp.
Với vai trò tư vấn chuyên sâu về tuân thủ EU, Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) khuyến nghị doanh nghiệp triển khai theo quy trình chuẩn dưới đây để hạn chế rủi ro khi kiểm tra thị trường (market surveillance) và hậu kiểm.
Bước 1 – Tiếp nhận thông tin và đánh giá sơ bộ sản phẩm
GCDRI tiếp nhận thông tin ban đầu từ doanh nghiệp, bao gồm:
– Loại sản phẩm, model, công năng
– Thị trường dự kiến xuất khẩu tại EU
– Tình trạng hiện tại của sản phẩm và hồ sơ kỹ thuật (nếu có)
Trên cơ sở đó, GCDRI tiến hành đánh giá sơ bộ khả năng áp dụng chứng nhận CE Marking, giúp doanh nghiệp có cái nhìn ban đầu về nghĩa vụ tuân thủ.
Bước 2 – Xác định phạm vi áp dụng CE Marking theo quy định EU
– Xác định sản phẩm có thuộc diện bắt buộc CE Marking hay không
– Xác định Chỉ thị (Directive) và/hoặc Quy định (Regulation) EU áp dụng
– Đánh giá khả năng một sản phẩm chịu nhiều quy định CE cùng lúc
Đây là bước mang tính pháp lý quan trọng, quyết định toàn bộ lộ trình tư vấn cấp chứng nhận CE Marking cho doanh nghiệp.
Bước 3 – Tư vấn yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn hài hòa áp dụng
Sau khi xác định đúng quy định EU, GCDRI tư vấn cho doanh nghiệp:
– Các yêu cầu thiết yếu (Essential Requirements) cần đáp ứng
– Danh mục tiêu chuẩn hài hòa châu Âu (EN Standards) phù hợp
– Mức độ thử nghiệm, đánh giá cần thiết đối với sản phẩm
Mục tiêu của bước này là giúp doanh nghiệp chứng minh sự phù hợp một cách rõ ràng và có cơ sở pháp lý, hạn chế tranh chấp khi hậu kiểm.
Bước 4 – Đánh giá rủi ro và xác định mô-đun đánh giá sự phù hợp
GCDRI hỗ trợ doanh nghiệp:
– Thực hiện hoặc rà soát đánh giá rủi ro sản phẩm
– Xác định mô-đun đánh giá sự phù hợp theo quy định EU
– Tư vấn rõ trường hợp được tự công bố và trường hợp bắt buộc phải có Notified Body
Việc xác định đúng mô-đun là yếu tố then chốt để tránh gắn CE sai quy định.
Bước 5 – Phối hợp thử nghiệm và đánh giá với tổ chức có thẩm quyền
Khi sản phẩm cần thử nghiệm hoặc đánh giá bởi bên thứ ba, GCDRI:
– Phối hợp với phòng thử nghiệm và tổ chức đánh giá được công nhận
– Hỗ trợ doanh nghiệp chuẩn bị mẫu, tài liệu kỹ thuật
– Theo dõi và rà soát kết quả thử nghiệm để đảm bảo phù hợp với yêu cầu CE Marking
Trong các trường hợp bắt buộc, GCDRI sẽ liên kết và làm việc với Notified Body phù hợp theo đúng thẩm quyền của EU.( nếu cần)
Bước 6 – Tư vấn xây dựng và hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật CE Marking
GCDRI hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng hồ sơ kỹ thuật CE Marking (Technical Documentation), bao gồm:
– Mô tả sản phẩm và thiết kế
– Đánh giá rủi ro
– Tiêu chuẩn và kết quả thử nghiệm
– Hướng dẫn sử dụng, nhãn và cảnh báo an toàn
Hồ sơ được xây dựng theo hướng có thể giải trình, không mang tính hình thức, đáp ứng yêu cầu khi cơ quan EU kiểm tra.
Bước 7 – Tư vấn lập EU Declaration of Conformity và gắn dấu CE
Sau khi hoàn tất các yêu cầu:
– GCDRI tư vấn doanh nghiệp lập EU Declaration of Conformity đúng nội dung và trách nhiệm pháp lý
– Hướng dẫn gắn dấu CE đúng quy cách, đúng phạm vi sản phẩm và tài liệu liên quan
– GCDRI đặc biệt lưu ý doanh nghiệp về trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất hoặc đơn vị chịu trách nhiệm sau khi gắn dấu CE.
Bước 8 – Hỗ trợ sau chứng nhận và kiểm soát tuân thủ dài hạn
Sau khi hoàn tất tư vấn cấp chứng nhận CE Marking, GCDRI tiếp tục:
– Hỗ trợ doanh nghiệp lưu trữ và quản lý hồ sơ kỹ thuật
– Tư vấn khi có yêu cầu hậu kiểm từ cơ quan EU
– Hỗ trợ cập nhật khi quy định hoặc tiêu chuẩn CE Marking thay đổi

Những rủi ro pháp lý khi sản phẩm không có hoặc gắn sai CE Marking
Trong quá trình xuất khẩu hàng hóa sang thị trường Châu Âu, một trong những rủi ro nghiêm trọng nhất mà doanh nghiệp Việt Nam có thể gặp phải là sản phẩm không có chứng nhận CE Marking hoặc gắn dấu CE không đúng quy định. Đây không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là vấn đề pháp lý trực tiếp, có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh, uy tín thương hiệu và trách nhiệm pháp luật của doanh nghiệp.
Theo quy định của EU, dấu CE chỉ được phép gắn khi sản phẩm đã hoàn tất đầy đủ nghĩa vụ tuân thủ. Việc gắn CE khi chưa đáp ứng yêu cầu, gắn sai phạm vi áp dụng hoặc không có hồ sơ kỹ thuật hợp lệ đều bị xem là hành vi vi phạm pháp luật, ngay cả trong trường hợp sản phẩm chưa gây ra sự cố thực tế.
Dưới đây là những rủi ro pháp lý phổ biến mà doanh nghiệp Việt Nam có thể đối mặt khi không tuân thủ đúng quy định về chứng nhận CE Marking:
- Bị từ chối thông quan hoặc đình chỉ lưu hành sản phẩmCơ quan hải quan hoặc cơ quan giám sát thị trường EU có quyền từ chối nhập khẩu, tạm giữ hoặc cấm lưu hành đối với sản phẩm không đáp ứng yêu cầu CE Marking, kể cả khi hàng đã đến kho hoặc điểm phân phối.
- Bị yêu cầu thu hồi sản phẩm trên toàn thị trường EUTrong trường hợp phát hiện vi phạm, doanh nghiệp có thể bị buộc thu hồi toàn bộ sản phẩm đã đưa ra thị trường. Đây là rủi ro có chi phí rất lớn, bao gồm chi phí logistics, xử lý hàng hóa và tổn thất uy tín.
- Bị xử phạt hành chính và áp dụng biện pháp cưỡng chếCác quốc gia thành viên EU có quyền áp dụng mức phạt hành chính nghiêm khắc đối với hành vi vi phạm CE Marking. Mức phạt cụ thể phụ thuộc vào từng quốc gia, nhưng có thể lên đến con số rất lớn đối với vi phạm nghiêm trọng hoặc tái phạm.
- Chịu trách nhiệm pháp lý khi xảy ra sự cố an toànNếu sản phẩm gây tai nạn, thiệt hại cho người tiêu dùng hoặc môi trường, việc gắn CE không đúng quy định sẽ khiến doanh nghiệp chịu trách nhiệm pháp lý trực tiếp, bao gồm trách nhiệm dân sự và trong một số trường hợp là trách nhiệm hình sự theo luật quốc gia thành viên EU.
- Ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và khả năng mở rộng thị trườngVi phạm CE Marking không chỉ ảnh hưởng đến một lô hàng cụ thể, mà còn có thể khiến doanh nghiệp bị đưa vào danh sách theo dõi của cơ quan quản lý, gây khó khăn cho các lô hàng tiếp theo và làm giảm niềm tin của đối tác EU.

Từ góc độ tư vấn pháp lý và tuân thủ EU, Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) khuyến nghị doanh nghiệp cần nhìn nhận CE Marking như một nghĩa vụ pháp lý dài hạn, không phải thủ tục đối phó. Việc triển khai đúng ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp:
- Giảm thiểu rủi ro pháp lý khi xuất khẩu
- Bảo vệ uy tín thương hiệu tại thị trường EU
- Tạo nền tảng vững chắc để mở rộng phân phối và hợp tác quốc tế
Ở phần tiếp theo, GCDRI sẽ giới thiệu dịch vụ tư vấn chứng nhận CE Marking và cách chúng tôi đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam trong việc tuân thủ đúng quy định EU, từ đánh giá ban đầu đến hoàn thiện hồ sơ pháp lý.
Dịch vụ chứng nhận CE Marking của Viện Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI)
Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) hoạt động với vai trò là đơn vị tư vấn chuyên sâu trong lĩnh vực chứng nhận và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, trong đó trọng tâm là tư vấn cấp chứng nhận CE Marking cho doanh nghiệp Việt Nam có nhu cầu xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Liên minh Châu Âu (EU).
Trong suốt quá trình tư vấn cấp chứng nhận, GCDRI đồng hành cùng doanh nghiệp ở các nội dung then chốt như: rà soát và hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật CE Marking, hướng dẫn thực hiện thử nghiệm theo tiêu chuẩn hài hòa châu Âu, hỗ trợ làm việc với tổ chức chứng nhận có thẩm quyền và tư vấn lập EU Declaration of Conformity theo đúng quy định. Đồng thời, GCDRI giúp doanh nghiệp nhận diện rõ trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất hoặc đơn vị chịu trách nhiệm khi gắn dấu CE, từ đó chủ động kiểm soát rủi ro khi bị kiểm tra thị trường hoặc hậu kiểm tại EU.
Thông qua dịch vụ tư vấn cấp chứng nhận CE Marking, Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu hướng tới mục tiêu hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường Châu Âu một cách bài bản, an toàn và bền vững, nâng cao uy tín sản phẩm, đáp ứng yêu cầu pháp lý quốc tế và tạo nền tảng lâu dài cho hoạt động xuất khẩu trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.

Lợi ích khi doanh nghiệp Việt Nam sử dụng dịch vụ chứng chỉ CE Marking tại GCDRI
Việc triển khai cấp chứng nhận CE Marking không chỉ dừng lại ở việc đáp ứng yêu cầu pháp lý để xuất khẩu sang EU, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp Việt Nam tại thị trường quốc tế. Khi sử dụng dịch vụ tư vấn cấp chứng nhận CE Marking tại Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI), doanh nghiệp nhận được những lợi ích thiết thực, mang tính bền vững và có thể kiểm chứng.
Thứ nhất, lợi ích về pháp lý và tuân thủ quy định EU. GCDRI giúp doanh nghiệp hiểu đúng và áp dụng đúng các Chỉ thị và Quy định CE Marking liên quan đến sản phẩm. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu nguy cơ vi phạm pháp luật EU, tránh các rủi ro như bị từ chối thông quan, thu hồi sản phẩm hoặc xử phạt khi bị kiểm tra thị trường.
Thứ hai, lợi ích về kỹ thuật và chất lượng sản phẩm. Thông qua quá trình đánh giá rủi ro, lựa chọn tiêu chuẩn hài hòa và hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật, doanh nghiệp có cơ hội nâng cao mức độ an toàn và độ tin cậy của sản phẩm. Đây là yếu tố quan trọng giúp sản phẩm Việt Nam cạnh tranh tốt hơn tại thị trường Châu Âu.
Thứ ba, kiểm soát rủi ro trong dài hạn. GCDRI không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp hoàn tất CE Marking cho một lô hàng, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng nền tảng tuân thủ lâu dài. Hồ sơ kỹ thuật được xây dựng bài bản giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó khi có yêu cầu hậu kiểm hoặc khi mở rộng phân phối sang nhiều quốc gia EU.
Thứ tư, hỗ trợ toàn diện về hồ sơ và quy trình. Doanh nghiệp được hướng dẫn chi tiết từ khâu đánh giá ban đầu, xây dựng Technical Documentation, lập EU Declaration of Conformity cho đến gắn dấu CE đúng quy định. Cách tiếp cận này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và tối ưu chi phí triển khai.
Thứ năm, tư vấn chiến lược xuất khẩu EU. Dựa trên kinh nghiệm nghiên cứu và tư vấn, GCDRI hỗ trợ doanh nghiệp nhìn nhận CE Marking như một phần trong chiến lược tiếp cận thị trường EU, gắn liền với định hướng sản phẩm, đối tác phân phối và kế hoạch mở rộng thị trường.
Cuối cùng, sự đồng hành lâu dài. GCDRI không chỉ dừng lại ở vai trò tư vấn ban đầu, mà luôn sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình cập nhật quy định EU, mở rộng dòng sản phẩm hoặc điều chỉnh hồ sơ khi có thay đổi pháp lý.
Liên hệ Viện Chứng Nhận Toàn Cầu
Doanh nghiệp đang chuẩn bị xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Châu Âu (EU) và cần triển khai chứng nhận CE Marking đúng quy định, an toàn pháp lý và bền vững?
Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) sẵn sàng đồng hành với doanh nghiệp trong vai trò đơn vị tư vấn cấp chứng nhận CE Marking, hỗ trợ đánh giá phạm vi áp dụng, xây dựng lộ trình tuân thủ, hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật và phối hợp với các tổ chức có thẩm quyền theo quy định EU.
📍 VPGD: BT164 Central St, Khu Sunrise L, KĐT The Manor Central Park, Phường Định Công, TP. Hà Nội
📞 Hotline tư vấn CE Marking: 0904.889.859 (Ms.Hoa)
Liên hệ ngay để được tư vấn định hướng CE Marking phù hợp với sản phẩm, giúp doanh nghiệp xuất khẩu sang EU đúng quy định và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

FAQ – 15 Câu hỏi thường gặp về CE Marking và xuất khẩu sản phẩm từ Việt Nam sang EU
1. Viện Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) là đơn vị gì trong lĩnh vực CE Marking?
Viện Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) là đơn vị tư vấn chuyên môn trong lĩnh vực chứng nhận và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam triển khai CE Marking đúng quy định EU và an toàn pháp lý.
2. GCDRI có kinh nghiệm tư vấn CE Marking cho doanh nghiệp Việt Nam không?
Có. GCDRI đã và đang tư vấn CE Marking cho nhiều doanh nghiệp Việt Nam trong các lĩnh vực như thiết bị điện – điện tử, máy móc, thiết bị y tế, PPE, đồ chơi…… và sản phẩm tiêu dùng xuất khẩu EU.
3. Có phải mọi sản phẩm CE Marking đều cần Notified Body không?
Không. Chỉ những sản phẩm có mức độ rủi ro cao hoặc được quy định rõ trong Chỉ thị/Quy định EU mới bắt buộc Notified Body. Nhiều sản phẩm thông thường được phép từ tổ chức chứng nhận bên thứ ba.
4. Thời hạn chứng nhận CE Marking là bao lâu?
CE Marking không có thời hạn cố định chung cho mọi sản phẩm. Tuy nhiên, trong các trường hợp có tổ chức chứng nhận hoặc Notified Body tham gia, giấy chứng nhận đánh giá sự phù hợp có thể có thời hạn 1 năm, 3 năm hoặc 5 năm, tùy theo quy định và chính sách của từng tổ chức chứng nhận.
5. Khi nào doanh nghiệp được phép sử dụng tổ chức chứng nhận bên thứ ba không phải Notified Body?
Doanh nghiệp có thể sử dụng các tổ chức này khi:
– Có báo cáo thử nghiệm, đánh giá kỹ thuật, rà soát hồ sơ.
– Sản phẩm Không thuộc trường hợp bắt buộc Notified Body. Chất lượng sản phẩm do nhà sản xuất hoặc đơn vị chịu trách nhiệm ký.
6. GCDRI có thể tư vấn CE Marking cho nhiều model sản phẩm cùng lúc không?
Có. GCDRI hỗ trợ đánh giá theo nhóm model có cấu trúc và chức năng tương tự, giúp tối ưu thời gian và chi phí triển khai CE Marking.
7. Thời gian triển khai CE Marking thông qua GCDRI thường kéo dài bao lâu?
Thời gian phụ thuộc vào loại sản phẩm, báo cáo thử nghiệm của khách hàng. GCDRI sẽ đánh giá và tư vấn lộ trình cụ thể ngay từ đầu, nếu hồ sơ đầy đủ, thời gian ban hành chứng nhận 3-5 ngày.
8. Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu có trực tiếp cấp chứng nhận CE Marking không?
Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) không trực tiếp cấp chứng nhận CE Marking, mà hoạt động với vai trò đơn vị tư vấn và điều phối chuyên môn. GCDRI hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ, đánh giá sự phù hợp và phối hợp với các tổ chức chứng nhận, Notified Body hoặc các phòng thử nghiệm.
9. Hồ sơ kỹ thuật CE Marking gồm những gì?
Hồ sơ kỹ thuật thường gồm: mô tả sản phẩm, bản vẽ thiết kế, đánh giá rủi ro, tiêu chuẩn áp dụng, kết quả thử nghiệm, hướng dẫn sử dụng, nhãn sản phẩm và EU Declaration of Conformity.
10. GCDRI có hỗ trợ làm việc với Notified Body không?
Có. Khi sản phẩm thuộc diện bắt buộc, GCDRI sẽ phối hợp và hỗ trợ doanh nghiệp làm việc với Notified Body phù hợp, đúng phạm vi được EU chỉ định.
11. GCDRI có hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa không?
Có. GCDRI tư vấn linh hoạt, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, vừa và doanh nghiệp mới xuất khẩu, không phân biệt quy mô hoạt động.
12. Khi quy định EU thay đổi, GCDRI có hỗ trợ cập nhật không?
Có. GCDRI hỗ trợ doanh nghiệp rà soát và cập nhật hồ sơ CE Marking khi có thay đổi về quy định hoặc tiêu chuẩn liên quan.
13. GCDRI có làm việc với doanh nghiệp trên Toàn Quốc không?
Có. GCDRI hỗ trợ doanh nghiệp trên toàn quốc, thông qua tư vấn Hotline: 0904.889.859
14. Chi phí dịch vụ tư vấn CE Marking tại GCDRI có minh bạch không?
Có. GCDRI tư vấn chi phí rõ ràng, phù hợp với phạm vi công việc, tránh phát sinh không cần thiết
15. Liên hệ GCDRI như thế nào để được tư vấn CE Marking?
Doanh nghiệp có thể liên hệ trực tiếp Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) Hotline: 0904.889.859 để được tư vấn định hướng CE Marking phù hợp với sản phẩm và kế hoạch xuất khẩu sang EU.
Tác giả và Nguồn: Nội dung bài viết được xây dựng dựa trên các quy định và tài liệu chính thức của Liên minh Châu Âu (EU), bao gồm các Chỉ thị và Quy định CE Marking do Ủy ban Châu Âu ban hành, cùng kinh nghiệm tư vấn thực tế chứng nhận CE Marking của Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu cho rất nhiều khách hàng doanh nghiệp tại Việt Nam.
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Hoa Linh là chuyên gia tư vấn và triển khai hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn quốc tế ISO với hơn 8 năm kinh nghiệm hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam đạt chứng nhận ISO 9001, ISO 14001, ISO 45001, ISO 22000, ISO 27001 và ISO 50001. Với nền tảng kiến thức chuyên sâu về quản lý chất lượng, quản lý môi trường, an toàn lao động và an toàn thông tin, Hoa Linh đã đồng hành cùng hàng trăm doanh nghiệp trong đa dạng lĩnh vực như sản xuất, thực phẩm, logistics, xây dựng, dịch vụ thương mại và công nghệ. Khả năng phân tích hệ thống hiện tại của doanh nghiệp, tư vấn các giải pháp cải tiến phù hợp, xây dựng tài liệu ISO chuyên nghiệp, đào tạo đội ngũ nhân sự, đánh giá nội bộ và hỗ trợ doanh nghiệp làm việc với tổ chức chứng nhận quốc tế.
Hiện tại, Hoa Linh là chuyên gia của Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) và trực tiếp tham gia tư vấn - đào tạo - hỗ trợ doanh nghiệp đạt chứng nhận ISO theo yêu cầu của khách hàng và đối tác quốc tế.
Liên hệ với chúng tôi
VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN CHỨNG NHẬN TOÀN CẦU
| ⭐ Chứng nhận đạt chuẩn quốc tế | Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu cung cấp chứng nhận có giá trị toàn cầu, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. |
| ✅ Thủ tục đăng ký nhanh gọn | Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi đảm bảo quy trình đăng ký chứng nhận đơn giản và nhanh chóng. |
| ✅ Chính sách hậu mãi sau chứng nhận | Hỗ trợ khách hàng lâu dài sau chứng nhận, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. |
| ⭐ Liên hệ | 📞 0904.889.859 |
Like fanpage GCDRI để nhận tin mới mỗi ngày!





