Nội dung:
Trong bối cảnh thị trường toàn cầu hóa và đa dạng hóa sản phẩm như hiện nay, việc xác định nguồn gốc hàng hóa trở nên vô cùng quan trọng. Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) nhận thấy rằng việc hiểu rõ mã số mã vạch (MSMV) là chìa khóa giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp dễ dàng nhận biết hàng hóa nhập khẩu hay nội địa. Chúng tôi chọn chủ đề này để chia sẻ nhằm mang lại giá trị thực tiễn cao nhất cho độc giả Việt Nam.

Tìm Hiểu Về Mã Số Mã Vạch
Mã số mã vạch là một công cụ quản lý hàng hóa hiệu quả, giúp xác định nguồn gốc và thông tin chi tiết về sản phẩm. Bằng cách sử dụng ứng dụng kiểm tra mã vạch hoặc tra cứu bảng mã số mã vạch, bạn có thể dễ dàng xác định sản phẩm của mình có phải hàng nhập khẩu hay không.
Cách Đọc Mã Số Mã Vạch
Mã số mã vạch thường bắt đầu bằng ba chữ số, biểu thị quốc gia hoặc khu vực sản xuất sản phẩm. Ví dụ, nếu bạn thấy mã vạch bắt đầu bằng số 893, đó là hàng hóa nội địa của Việt Nam. Các số khác sẽ chỉ ra hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài.
Bảng Mã Số Mã Vạch Các Nước
Dưới đây là bảng mã số mã vạch của các quốc gia và khu vực, giúp bạn dễ dàng tra cứu:
Mã Số Mã Vạch | Tên Nước |
---|---|
000 – 019 GS1 | Mỹ (United States) USA |
020 – 029 | Phân phối giới hạn (Restricted distribution) thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use) |
030 – 039 GS1 | Mỹ (United States) |
040 – 049 | Phân phối giới hạn (Restricted distribution) thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use) |
050 – 059 | Coupons |
060 – 139 GS1 | Mỹ (United States) |
200 – 299 | Phân phối giới hạn (Restricted distribution) thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use) |
300 – 379 GS1 | Pháp (France) |
380 GS1 | Bulgaria |
383 GS1 | Slovenia |
385 GS1 | Croatia |
387 GS1 BIH | (Bosnia-Herzegovina) |
400 – 440 GS1 | Đức (Germany) |
450 – 459 & 490 – 499 GS1 | Nhật Bản (Japan) |
460 – 469 GS1 | Nga (Russia) |
470 GS1 | Kurdistan |
471 GS1 | Đài Loan (Taiwan) |
474 GS1 | Estonia |
475 GS1 | Latvia |
476 GS1 | Azerbaijan |
477 GS1 | Lithuania |
478 GS1 | Uzbekistan |
479 GS1 | Sri Lanka |
480 GS1 | Philippines |
481 GS1 | Belarus |
482 GS1 | Ukraine |
484 GS1 | Moldova |
485 GS1 | Armenia |
486 GS1 | Georgia |
487 GS1 | Kazakhstan |
489 GS1 | Hong Kong |
500 – 509 GS1 | Anh Quốc (UK) |
520 GS1 | Hy Lạp (Greece) |
528 GS1 | Libăng (Lebanon) |
529 GS1 | Đảo Síp (Cyprus) |
530 GS1 | Albania |
531 GS1 MAC | (FYR Macedonia) |
535 GS1 | Malta |
539 GS1 | Ireland |
540 – 549 GS1 | Bỉ và Luxembourg (Belgium & Luxembourg) |
560 GS1 | Bồ Đào Nha (Portugal) |
569 GS1 | Iceland |
570 – 579 GS1 | Đan Mạch (Denmark) |
590 GS1 | Ba Lan (Poland) |
594 GS1 | Romania |
599 GS1 | Hungary |
600 – 601 GS1 | Nam Phi (South Africa) |
603 GS1 | Ghana |
608 GS1 | Bahrain |
609 GS1 | Mauritius |
611 GS1 | Morocco |
613 GS1 | Algeria |
616 GS1 | Kenya |
618 GS1 | Bờ Biển Ngà (Ivory Coast) |
619 GS1 | Tunisia |
621 GS1 | Syria |
622 GS1 | Ai Cập (Egypt) |
624 GS1 | Libya |
625 GS1 | Jordan |
626 GS1 | Iran |
627 GS1 | Kuwait |
628 GS1 | Saudi Arabia |
629 GS1 | Tiểu Vương Quốc Ả Rập (Emirates) |
640 – 649 GS1 | Phần Lan (Finland) |
690 – 695 GS1 | Trung Quốc (China) |
700 – 709 GS1 | Na Uy (Norway) |
729 GS1 | Israel |
730 – 739 GS1 | Thụy Điển (Sweden) |
740 GS1 | Guatemala |
741 GS1 El | Salvador |
742 GS1 | Honduras |
743 GS1 | Nicaragua |
744 GS1 | Costa Rica |
745 GS1 | Panama |
746 GS1 | Cộng Hòa Dominican (Dominican Republic) |
750 GS1 | Mexico |
754 – 755 | GS1 Canada |
759 GS1 | Venezuela |
760 – 769 GS1 | Thụy Sĩ (Switzerland) |
770 GS1 | Colombia |
773 GS1 | Uruguay |
775 GS1 | Peru |
777 GS1 | Bolivia |
779 GS1 | Argentina |
780 GS1 | Chile |
784 GS1 | Paraguay |
786 GS1 | Ecuador |
789 – 790 | GS1 Brazil |
800 – 839 GS1 | Ý (Italy) |
840 – 849 GS1 | Tây Ban Nha (Spain) |
850 GS1 | Cuba |
858 GS1 | Slovakia |
859 GS1 | Cộng Hòa Czech |
GS1 YU | (Serbia & Montenegro) |
865 GS1 | Mongolia |
867 GS1 | Bắc Triều Tiên (North Korea) |
868 – 869 GS1 | Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) |
870 – 879 GS1 | Hà Lan (Netherlands) |
880 GS1 | Hàn Quốc (South Korea) |
884 GS1 | Cambodia |
885 GS1 | Thailand |
888 GS1 | Singapore |
890 GS1 | India |
893 GS1 | Việt Nam |
899 GS1 | Indonesia |
900 – 919 | GS1 Áo (Austria) |
930 – 939 | GS1 Úc (Australia) |
940 – 949 GS1 | New Zealand |
950 GS1 | Global Office |
955 GS1 | Malaysia |
958 GS1 | Macau |
977 | Xuất bản sách nhiều kỳ (Serial publications=ISSN) |
978 – 979 | Thế giới Sách Bookland (ISBN) |
980 | Refund receipts |
981 – 982 | Common Currency Coupons |
990 – 999 | Coupons |
Ứng Dụng Của Mã Số Mã Vạch Trong Quản Lý Hàng Hóa
Đối với doanh nghiệp và tổ chức sản xuất hàng hóa trong nước hay xuất khẩu, việc sử dụng mã số mã vạch là vô cùng cần thiết. Nó giúp quản lý hàng hóa hiệu quả, đảm bảo sản phẩm lưu thông trên thị trường một cách thuận lợi và mang lại lợi ích tốt nhất.
Đăng Ký Mã Số Mã Vạch
Việc đăng ký mã số mã vạch là một bước quan trọng để đảm bảo hàng hóa của bạn được quản lý chặt chẽ và hợp pháp. Nếu bạn chưa hiểu rõ các thủ tục đăng ký hoặc muốn tiết kiệm thời gian thực hiện, hãy liên hệ với GCDRI để được hỗ trợ.

Dịch Vụ Đăng Ký Mã Số Mã Vạch Của GCDRI
GCDRI cung cấp các dịch vụ đăng ký mã số mã vạch chi tiết và chuyên nghiệp, bao gồm:
- Tư vấn các quy định của pháp luật về đăng ký và sử dụng mã số mã vạch.
- Tư vấn thủ tục đăng ký, sử dụng mã số mã vạch.
- Tư vấn hoàn thiện hồ sơ đăng ký mã vạch.
- Tư vấn sở hữu trí tuệ, công bố chất lượng sản phẩm, thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu,…
- Tiến hành soạn hồ sơ đăng ký mã vạch cho khách hàng.
- Đại diện khách hàng nộp hồ sơ đăng ký tại Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.
- Nhận Giấy chứng nhận mã số mã vạch tại Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng cho khách hàng.
Kết Luận
Mã số mã vạch là một công cụ quản lý hàng hóa hiệu quả và quan trọng. Việc hiểu rõ và sử dụng mã số mã vạch sẽ giúp bạn dễ dàng xác định nguồn gốc sản phẩm và quản lý hàng hóa một cách tối ưu. Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc đăng ký mã số mã vạch, hãy liên hệ với GCDRI ngay hôm nay qua Hotline: 0904.889.859 (Ms.Hoa) hoặc email: chungnhantoancau@gmail.com để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Liên hệ với chúng tôi
VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN CHỨNG NHẬN TOÀN CẦU
⭐ Chứng nhận đạt chuẩn quốc tế | Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu cung cấp chứng nhận có giá trị toàn cầu, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. |
✅ Thủ tục đăng ký nhanh gọn | Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi đảm bảo quy trình đăng ký chứng nhận đơn giản và nhanh chóng. |
✅ Chính sách hậu mãi sau chứng nhận | Hỗ trợ khách hàng lâu dài sau chứng nhận, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. |
⭐ Liên hệ | 📞 0904.889.859 |
Like fanpage GCDRI để nhận tin mới mỗi ngày!