Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) cung cấp các thông tin gợi ý về danh sách Các cơ sở sản xuất và kinh doanh những sản phẩm cần đăng ký cơ sở với FDA, chứng nhận FDA thực phẩm khi sản xuất, chế biến, đóng gói hoặc lưu trữ các sản phẩm thực phẩm được nhập khẩu vào Mỹ. Dưới đây là danh sách chi tiết các loại sản phẩm thực phẩm yêu cầu đăng ký:
Quý doanh nghiệp có nhu cầu chứng nhận FDA thực phẩm dịch vụ trọn gói xin vui lòng liên hệ: 0904.889.859 (Ms.Hoa) hoặc emai: chungnhantoancau@gmail.com
1. Thực Phẩm Tươi Sống
- Rau, củ, quả (tươi hoặc đã sơ chế, đóng gói).
- Trái cây tươi, trái cây cắt sẵn.
- Thảo mộc tươi, gia vị tự nhiên.
- Hạt giống ăn được (hạt chia, hạt lanh, hạt hướng dương…).
2. Thực Phẩm Chế Biến
- Các loại thực phẩm đóng hộp (cá hộp, thịt hộp, trái cây hộp…).
- Thực phẩm chế biến sẵn (súp, cháo, mì ăn liền, các món ăn đông lạnh).
- Bột chế biến thực phẩm (bột ngũ cốc, bột bánh, bột nêm, gia vị dạng bột).
- Các loại thực phẩm sấy khô (trái cây khô, thịt khô, hải sản khô).
- Đồ ăn nhẹ (bánh quy, snack, khoai tây chiên).
3. Đồ Uống
- Nước đóng chai, nước khoáng.
- Nước ép trái cây, rau củ.
- Đồ uống có chứa vitamin, khoáng chất.
- Đồ uống năng lượng.
- Trà, cà phê pha sẵn hoặc dạng đóng gói.
- Đồ uống có cồn (bia, rượu).
4. Thực Phẩm Đông Lạnh
- Hải sản đông lạnh (tôm, cá, mực, cua, nghêu…).
- Thịt đông lạnh (thịt bò, thịt gà, thịt heo…).
- Rau, củ, quả đông lạnh.
5. Thực Phẩm Chức Năng và Dinh Dưỡng
- Thực phẩm bổ sung (vitamin, khoáng chất, axit amin).
- Thực phẩm giàu protein, hỗ trợ tập luyện.
- Thực phẩm giảm cân, hỗ trợ sức khỏe.
- Đồ uống dinh dưỡng (sữa công thức, sữa tăng cường dinh dưỡng).
6. Các Sản Phẩm Từ Sữa
- Sữa tươi, sữa tiệt trùng, sữa bột.
- Sản phẩm từ sữa (phô mai, bơ, sữa chua).
- Sữa thay thế (sữa hạnh nhân, sữa đậu nành, sữa gạo).
7. Thực Phẩm Từ Ngũ Cốc
- Ngũ cốc nguyên hạt (gạo, lúa mì, yến mạch, bắp…).
- Ngũ cốc ăn sáng.
- Sản phẩm từ ngũ cốc (bánh mì, bánh quy, mì ống, bột mì).
8. Các Loại Dầu Ăn và Chất Béo
- Dầu thực vật (dầu oliu, dầu cọ, dầu hướng dương, dầu đậu nành).
- Mỡ động vật.
- Margarine và các sản phẩm thay thế bơ.
9. Đồ Ăn Đông Lạnh và Đồ Ăn Sẵn
- Pizza đông lạnh.
- Bánh ngọt, bánh kem đông lạnh.
- Món ăn sẵn đóng gói hoặc đông lạnh.
10. Gia Vị và Phụ Gia Thực Phẩm
- Gia vị tươi hoặc khô (hành, tỏi, ớt…).
- Nước sốt (nước tương, tương ớt, mayonnaise, nước chấm).
- Phụ gia thực phẩm (chất tạo màu, tạo mùi, chất bảo quản).
11. Đồ Ngọt và Sản Phẩm Từ Đường
- Kẹo cứng, kẹo mềm.
- Sô cô la, các sản phẩm từ sô cô la.
- Thạch, mứt, mật ong.
- Sản phẩm từ đường (đường tinh luyện, đường mía, đường phèn).
12. Thực Phẩm Dành Cho Nhóm Đặc Biệt
- Thực phẩm dành cho trẻ em (sữa bột, thức ăn đóng lọ).
- Thực phẩm cho người ăn kiêng (ít đường, không gluten).
- Thực phẩm dành cho người bị bệnh (thực phẩm y tế).
13. Thực Phẩm Lên Men
- Dưa muối, kim chi, rau củ lên men.
- Sữa chua uống, kefir.
- Các sản phẩm từ đậu nành lên men (miso, natto).
14. Sản Phẩm Từ Thịt và Thủy Sản
- Thịt đã qua chế biến (xúc xích, giăm bông, thịt hun khói).
- Hải sản chế biến (cá tẩm bột, chả cá).
- Các sản phẩm làm từ thịt thay thế (đậu hũ, đạm thực vật).
15. Các Loại Khác
- Bánh ngọt, bánh trung thu.
- Thực phẩm bổ trợ (bột năng, bột nở).
- Đồ uống dạng bột, trà túi lọc.
16. Thực Phẩm Sinh Học và Tế Bào
- Thực phẩm từ nuôi cấy tế bào (thịt nhân tạo, hải sản nuôi cấy).
- Các sản phẩm thực phẩm từ công nghệ sinh học (biotech food).
17. Sản Phẩm Từ Côn Trùng
- Thực phẩm chế biến từ côn trùng (bột dế, protein từ sâu bột).
- Côn trùng nguyên con hoặc sản phẩm từ côn trùng làm nguyên liệu.
18. Thực Phẩm Theo Xu Hướng Mới
- Thực phẩm hữu cơ (organic).
- Thực phẩm không biến đổi gen (Non-GMO).
- Thực phẩm chức năng theo xu hướng mới (dạng viên nang, gói bột hòa tan).
19. Thực Phẩm Thủy Sản Đặc Biệt
- Rong biển, tảo biển ăn được.
- Các loại trứng cá muối, caviar.
- Hải sản chế biến đặc sản (nước mắm, ruốc, mắm tôm, mắm cá).
20. Sản Phẩm Đông Trùng Hạ Thảo
- Đông trùng hạ thảo nguyên con.
- Sản phẩm chế biến từ đông trùng hạ thảo (trà, nước uống, viên nén).
21. Thực Phẩm Bao Gói Đặc Biệt
- Thực phẩm đóng gói chân không.
- Thực phẩm trong bao bì chịu nhiệt cao hoặc bao bì cải tiến (Modified Atmosphere Packaging – MAP).
22. Thực Phẩm Đặc Sản Theo Vùng Miền
- Đặc sản địa phương xuất khẩu (chè Shan Tuyết, cá khô, nước mắm Phú Quốc).
- Các sản phẩm truyền thống khác (bánh chưng, bánh tét, nem chua).
23. Nguyên Liệu Thực Phẩm Chế Biến
- Nguyên liệu nấu ăn (bột chiên xù, bột tẩm ướp).
- Sản phẩm sơ chế làm nguyên liệu công nghiệp thực phẩm.
24. Sản Phẩm Thay Thế và Chế Biến Từ Thực Vật
- Sữa hạt (hạnh nhân, điều, đậu nành).
- Thịt chay, xúc xích chay, chả chay.
25. Thực Phẩm Dạng Gel, Bọt, hoặc Khí
- Kẹo dẻo, thạch dạng gel.
- Các sản phẩm thực phẩm bọt khí (foamed food).
26. Thực Phẩm Lên Men Khác
- Các loại dấm từ trái cây, dấm gạo.
- Các loại rượu ngâm (rượu thuốc, rượu trái cây).
Nguồn: Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI)