Nội dung:
- 1 Khái niệm: Hợp chuẩn là gì? Hợp quy là gì?
- 2 Cơ sở pháp lý phân biệt hợp chuẩn và hợp quy
- 3 Bản chất pháp lý và tính áp dụng
- 4 Ví dụ minh họa để phân biệt hợp chuẩn và hợp quy
- 5 Cơ quan chứng nhận và quy trình
- 6 Giá trị pháp lý và hậu kiểm
- 7 Lưu ý quan trọng khi lựa chọn thực hiện
- 8 Trường hợp nào nên làm cả hai?
- 9 Tổng kết
Trong quá trình tư vấn cho hàng ngàn doanh nghiệp sản xuất và nhập khẩu tại Việt Nam, có một câu hỏi lặp đi lặp lại mà chúng tôi thường xuyên nhận được: “Hợp chuẩn khác gì hợp quy?”, “Sản phẩm của tôi nên làm hợp chuẩn hay hợp quy?”, hoặc “Làm chứng nhận hợp quy rồi thì có cần hợp chuẩn không?” Những băn khoăn này không chỉ xuất phát từ sự tương đồng về cách diễn đạt mà còn từ việc chưa hiểu rõ vai trò và bản chất pháp lý của từng loại chứng nhận.
Để giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh hàng hóa thuộc nhóm quản lý chất lượng, tránh được rủi ro pháp lý và chi phí không cần thiết, bài viết dưới đây sẽ phân tích một cách chuyên sâu về khái niệm, sự khác biệt, ví dụ thực tế và hướng áp dụng cho từng loại. Đây là bài viết được đúc kết từ kinh nghiệm 20 năm tư vấn và thực hiện chứng nhận hợp chuẩn – hợp quy cho hàng ngàn sản phẩm tại Việt Nam, đảm bảo mang lại góc nhìn chính xác, đáng tin cậy và dễ hiểu cho mọi đối tượng.
Khái niệm: Hợp chuẩn là gì? Hợp quy là gì?
Trước khi đi vào phân biệt hợp chuẩn và hợp quy có gì khác nhau, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm của từng thuật ngữ theo đúng quy định pháp luật.
Hợp chuẩn là việc sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quá trình hoặc hệ thống quản lý được đánh giá và xác nhận phù hợp với tiêu chuẩn đã công bố (TCVN hoặc tiêu chuẩn cơ sở). Tiêu chuẩn ở đây mang tính tự nguyện, doanh nghiệp có thể lựa chọn áp dụng để nâng cao chất lượng hoặc đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Hợp quy là việc sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quá trình hoặc môi trường được đánh giá và xác nhận phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN). Đây là quy định mang tính bắt buộc, được Nhà nước ban hành để đảm bảo an toàn, sức khỏe cộng đồng, an ninh và môi trường.
Như vậy, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở tính chất pháp lý: hợp chuẩn là tự nguyện, hợp quy là bắt buộc.

Cơ sở pháp lý phân biệt hợp chuẩn và hợp quy
Cả hai khái niệm này đều được quy định rõ trong Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật số 68/2006/QH11, và được hướng dẫn chi tiết trong các nghị định như:
-
Nghị định 127/2007/NĐ-CP: hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật
-
Nghị định 132/2008/NĐ-CP và Nghị định 74/2018/NĐ-CP: quy định chi tiết về kiểm tra nhà nước, đánh giá sự phù hợp và công bố hợp quy
-
Thông tư 28/2012/TT-BKHCN: hướng dẫn công bố hợp quy, hợp chuẩn
Ngoài ra, mỗi ngành sản phẩm sẽ có các quy chuẩn kỹ thuật (QCVN) hoặc tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) cụ thể được ban hành đi kèm.
Bản chất pháp lý và tính áp dụng
Hợp chuẩn mang tính tự nguyện. Doanh nghiệp có thể lựa chọn thực hiện để chứng minh rằng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao, gia tăng lợi thế cạnh tranh. Hợp chuẩn thường được áp dụng khi:
-
Sản phẩm hướng đến thị trường quốc tế hoặc đấu thầu
-
Doanh nghiệp muốn tạo niềm tin với khách hàng
-
Một số đối tác yêu cầu chứng nhận hợp chuẩn như điều kiện hợp tác
Trong khi đó, hợp quy mang tính bắt buộc với các sản phẩm thuộc danh mục nhóm 2 – được Nhà nước quản lý chất lượng bằng quy chuẩn kỹ thuật. Ví dụ, các sản phẩm như:
-
Thiết bị điện, điện tử
-
Vật liệu xây dựng
-
Đồ chơi trẻ em
-
Mũ bảo hiểm
-
Bao bì thực phẩm
Các sản phẩm này nếu không thực hiện hợp quy đúng quy định sẽ không được lưu thông trên thị trường.
Ví dụ minh họa để phân biệt hợp chuẩn và hợp quy
Giả sử doanh nghiệp sản xuất gạch không nung. Loại sản phẩm này thuộc nhóm sản phẩm bắt buộc phải công bố hợp quy theo QCVN 16:2019/BXD. Do đó, doanh nghiệp phải thực hiện chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy để được phép lưu thông sản phẩm.
Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp muốn khẳng định chất lượng vượt trội của gạch theo tiêu chuẩn cao hơn – ví dụ TCVN 6477:2016 – thì có thể đăng ký chứng nhận hợp chuẩn theo tiêu chuẩn đó. Việc này là tự nguyện, nhưng mang lại lợi thế lớn khi chào thầu hoặc xuất khẩu.
Như vậy, cùng một sản phẩm, doanh nghiệp có thể vừa phải hợp quy (bắt buộc), vừa có thể hợp chuẩn (tự nguyện) nếu muốn nâng cao uy tín thương hiệu.
Cơ quan chứng nhận và quy trình
Cả hai loại chứng nhận đều phải được thực hiện bởi tổ chức chứng nhận có thẩm quyền, đã được chỉ định hoặc công nhận bởi Bộ Khoa học và Công nghệ, hoặc các bộ ngành quản lý chuyên ngành.
Quy trình chứng nhận cơ bản gồm các bước:
-
Tiếp nhận yêu cầu từ doanh nghiệp
-
Xem xét tài liệu kỹ thuật, thông số sản phẩm
-
Lấy mẫu và thử nghiệm tại phòng thử nghiệm được công nhận
-
Đánh giá hiện trường hoặc quy trình sản xuất (nếu có)
-
Cấp chứng chỉ hợp chuẩn hoặc hợp quy
-
Theo dõi, giám sát định kỳ hàng năm (nếu là hợp quy)
Với hợp quy, sau khi có chứng nhận, doanh nghiệp còn cần thực hiện thủ tục công bố hợp quy tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền như Sở Khoa học và Công nghệ, hoặc Bộ chuyên ngành.

Giá trị pháp lý và hậu kiểm
Chứng nhận hợp chuẩn có thể được sử dụng như một công cụ marketing, giúp nâng cao độ tin cậy của sản phẩm. Tuy nhiên, chứng nhận hợp chuẩn không thay thế cho hợp quy nếu sản phẩm thuộc nhóm quản lý bắt buộc.
Ngược lại, hợp quy là giấy thông hành pháp lý bắt buộc. Trong các đợt kiểm tra thị trường, cơ quan nhà nước sẽ yêu cầu doanh nghiệp xuất trình giấy chứng nhận hợp quy và quyết định công bố hợp quy. Nếu không có, sản phẩm sẽ bị xử lý vi phạm, thu hồi hoặc phạt hành chính.
Lưu ý quan trọng khi lựa chọn thực hiện
Doanh nghiệp cần:
-
Xác định rõ sản phẩm của mình có thuộc danh mục quản lý theo quy chuẩn không
-
Nếu có: bắt buộc làm hợp quy trước khi lưu thông
-
Nếu không: có thể làm hợp chuẩn nếu muốn gia tăng giá trị thương hiệu
Không nên chỉ làm hợp chuẩn rồi cho rằng sản phẩm đã đủ điều kiện pháp lý – điều này có thể khiến doanh nghiệp bị phạt oan nếu thuộc nhóm 2 mà chưa thực hiện hợp quy.
Trường hợp nào nên làm cả hai?
Một số doanh nghiệp lựa chọn làm cả hợp chuẩn và hợp quy khi:
-
Sản phẩm thuộc diện bắt buộc hợp quy, đồng thời muốn tăng uy tín trong đấu thầu hoặc xuất khẩu
-
Muốn đưa vào các chuỗi siêu thị lớn, nơi yêu cầu cao về chất lượng
-
Muốn đạt ISO hoặc tiêu chuẩn quản lý chất lượng tích hợp cao
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc làm cả hai chứng nhận đòi hỏi chi phí và thời gian gấp đôi. Vì vậy, cần cân nhắc theo mục tiêu và kế hoạch kinh doanh cụ thể.
Tổng kết
Phân biệt rõ hợp chuẩn và hợp quy không chỉ là kiến thức lý thuyết, mà còn là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chiến lược pháp lý, sản xuất và tiếp thị hiệu quả. Nếu sản phẩm thuộc nhóm hàng hóa bắt buộc, doanh nghiệp tuyệt đối không được bỏ qua thủ tục hợp quy. Nếu muốn nâng cao giá trị sản phẩm, việc chứng nhận hợp chuẩn là lựa chọn đáng đầu tư.
Cả hai hình thức đều đóng vai trò riêng biệt nhưng bổ trợ cho nhau trong hành trình nâng tầm sản phẩm Việt. Với sự am hiểu pháp luật và chiến lược áp dụng hợp lý, doanh nghiệp có thể vừa đảm bảo tuân thủ, vừa khẳng định chất lượng, mở rộng thị trường trong nước và quốc tế.
Nếu anh/chị đang băn khoăn không biết sản phẩm của mình cần hợp chuẩn, hợp quy hay cả hai, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0904.889.859 hoặc email: chungnhantoancau@gmail.com để được tư vấn miễn phí và tận tình từ chuyên gia đầu ngành.
Liên hệ với chúng tôi
VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN CHỨNG NHẬN TOÀN CẦU
⭐ Chứng nhận đạt chuẩn quốc tế | Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu cung cấp chứng nhận có giá trị toàn cầu, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. |
✅ Thủ tục đăng ký nhanh gọn | Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi đảm bảo quy trình đăng ký chứng nhận đơn giản và nhanh chóng. |
✅ Chính sách hậu mãi sau chứng nhận | Hỗ trợ khách hàng lâu dài sau chứng nhận, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. |
⭐ Liên hệ | 📞 0904.889.859 |
Like fanpage GCDRI để nhận tin mới mỗi ngày!