Trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và sản xuất sinh học, việc xác định độ ẩm trong nguyên liệu đóng vai trò tối quan trọng đối với chất lượng sản phẩm và ổn định quá trình sản xuất. Tiêu chuẩn ISO 1666:1996, do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành, đã được thiết lập nhằm cung cấp một phương pháp chuẩn quốc tế để xác định độ ẩm chính xác trong tinh bột thông qua kỹ thuật sấy bằng tủ nhiệt.

Trong bài viết này, Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất, mục đích và cách thức sử dụng tiêu chuẩn ISO 1666:1996, đồng thời lý giải vì sao đây là một phần thiết yếu trong quá trình kiểm soát chất lượng tinh bột và sản phẩm chứa tinh bột.

Tại sao phải xác định độ ẩm trong tinh bột?

Độ ẩm là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, khả năng bảo quản và hoạt tính sinh học của tinh bột. Việc kiểm tra chính xác độ ẩm có thể:

  • Ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc hoặc vi khuẩn
  • Đảm bảo khả năng ứng dụng của tinh bột trong công thức sản xuất
  • Duy trì độ ổn định trong bảo quản và vận chuyển
  • Phục vụ mục đích thương mại, đặc biệt khi tính toán khối lượng khô của sản phẩm

Với vai trò quan trọng như vậy, việc áp dụng phương pháp xác định độ ẩm theo tiêu chuẩn quốc tế giúp bảo đảm độ tin cậy và sự thống nhất trong kiểm tra chất lượng nguyên liệu giữa các quốc gia và doanh nghiệp trên toàn cầu.

Xem thêm:  Đăng ký chứng nhận FDA thực phẩm mới nhất 2025: Bước khởi đầu để vươn xa vào thị trường Hoa Kỳ

Tiêu chuẩn ISO 1666:1996 là gì?

ISO 1666:1996 có tên đầy đủ là “Starch — Determination of moisture content — Oven-drying method”, nghĩa là: Tinh bột – Xác định độ ẩm – Phương pháp dùng tủ sấy.

Đây là tiêu chuẩn quốc tế quy định chi tiết phương thức xác định hàm lượng ẩm trong tinh bột thông qua việc sấy mẫu ở điều kiện nhiệt độ và thời gian xác định. Mục tiêu là làm bốc hơi hoàn toàn nước mà không gây biến chất hay làm mất các thành phần khác trong mẫu thử.

Tiêu chuẩn áp dụng cho mọi loại tinh bột (từ khoai mì, ngô, khoai tây, gạo,…) và là công cụ quan trọng trong phòng thí nghiệm chất lượng sản phẩm thực phẩm, dược phẩm hay vật tư sinh học.

Phương pháp xác định độ ẩm theo ISO 1666:1996

Quy trình theo tiêu chuẩn ISO 1666:1996 bao gồm các bước chính sau đây:

Chuẩn bị mẫu

  • Mẫu tinh bột cần được bảo quản đúng cách, tránh hút ẩm hoặc bị biến tính trước khi kiểm tra.
  • Trong một vài trường hợp cần nghiền mịn và đồng nhất mẫu để đảm bảo độ chính xác khi cân đo.

Cân mẫu ban đầu

  • Khối lượng mẫu tinh bột được xác định chính xác (thường từ 2 đến 5 gram).
  • Mẫu được đặt vào hộp cân đã được làm khô và cân trước đó.

Sấy mẫu

  • Hộp chứa mẫu được đặt trong tủ sấy khô ở nhiệt độ (130 ± 2)°C trong thời gian 90 phút.
  • Phải đảm bảo nhiệt độ và thời gian tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn.

Làm nguội và cân lại

  • Sau khi sấy, hộp được để nguội trong bình hút ẩm để tránh hút ẩm trở lại từ môi trường không khí.
  • Tiến hành cân chính xác khối lượng còn lại của mẫu.

Tính toán kết quả

  • Độ ẩm (%) = (Khối lượng trước sấy – Khối lượng sau sấy) / Khối lượng trước sấy × 100

Phương pháp này được đánh giá là đơn giản, hiệu quả và phù hợp cho nhiều đối tượng sử dụng, từ doanh nghiệp công nghiệp đến các cơ sở nghiên cứu.

Xem thêm:  Chứng nhận hợp quy chăn ga gối đệm theo QCVN 01:2017/BCT: Bước đi tất yếu để đảm bảo chất lượng và an toàn

Ưu điểm và hạn chế của phương pháp tủ sấy

Ưu điểm

  • Độ chính xác cao, đặc biệt với các mẫu khô tự nhiên
  • Dễ thực hiện trong phòng thí nghiệm tiêu chuẩn
  • Phù hợp với nhu cầu đánh giá nhanh trong kiểm định sản phẩm

Hạn chế

  • Có thể gây mất một phần chất hữu cơ dễ bay hơi nếu không kiểm soát tốt điều kiện sấy
  • Không nên áp dụng cho những mẫu có cấu trúc dễ bị biến tính khi gặp nhiệt độ cao
  • Cần thiết bị có độ chính xác cao và được hiệu chuẩn định kỳ

Vì vậy, để tối ưu hiệu quả phân tích độ ẩm, GCDRI khuyến cáo nên đánh giá tính phù hợp của mẫu tinh bột với phương pháp này, đồng thời kiểm soát chặt quá trình chuẩn bị và vận hành thiết bị.

Tính ứng dụng của ISO 1666:1996 trong công nghiệp

Tiêu chuẩn ISO 1666:1996 không chỉ có ích trong các phòng kiểm định mà còn là công cụ quan trọng đối với hệ thống kiểm soát chất lượng trong sản xuất các sản phẩm như:

  • Thực phẩm từ tinh bột (bún, miến, phở, đồ hộp…)
  • Chế phẩm sinh học, viên nén húy ẩm
  • Dược phẩm từ tinh bột (tá dược, viên nén)
  • Vật liệu sinh học tự phân hủy có nguồn gốc từ tinh bột

Việc áp dụng tiêu chuẩn giúp doanh nghiệp:

  • Tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật quốc tế
  • Xuất khẩu sản phẩm dễ dàng hơn
  • Xây dựng uy tín trong kiểm soát chất lượng sản phẩm

Kết luận

Trong bối cảnh quản lý chất lượng ngày càng được quan tâm, ISO 1666:1996 là công cụ tiêu chuẩn hóa không thể thiếu để xác định độ ẩm chính xác trong tinh bột bằng phương pháp sử dụng tủ sấy, từ đó nâng cao độ ổn định và chất lượng sản phẩm.

GCDRI khuyến nghị các phòng LAB, cơ sở nghiên cứu, nhà sản xuất tinh bột và các sản phẩm có chứa tinh bột cần nắm vững phương pháp xác định độ ẩm theo tiêu chuẩn này để chủ động quản lý chất lượng nguyên liệu và thành phẩm.

Nếu quý doanh nghiệp quan tâm đến đào tạo, tư vấn áp dụng ISO 1666:1996 hoặc muốn xây dựng phòng LAB đạt tiêu chuẩn kiểm nghiệm quốc tế, hãy liên hệ ngay với GCDRI qua Hotline: 0904.889.859 (Ms.Hoa) hoặc email: chungnhantoancau@gmail.com để được hỗ trợ chi tiết và hiệu quả nhất.

Liên hệ với chúng tôi

VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN CHỨNG NHẬN TOÀN CẦU

Chứng nhận đạt chuẩn quốc tế Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu cung cấp chứng nhận có giá trị toàn cầu, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Thủ tục đăng ký nhanh gọn Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi đảm bảo quy trình đăng ký chứng nhận đơn giản và nhanh chóng.
Chính sách hậu mãi sau chứng nhận Hỗ trợ khách hàng lâu dài sau chứng nhận, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Liên hệ 📞 0904.889.859
Bạn thấy nội dung này thực sự hữu ích?
Cảm ơn bạn đã nhận xét!
Like fanpage GCDRI để nhận tin mới mỗi ngày!